Có 2 kết quả:
頂目 dǐng mù ㄉㄧㄥˇ ㄇㄨˋ • 顶目 dǐng mù ㄉㄧㄥˇ ㄇㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) item
(2) event
(3) project
(2) event
(3) project
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) item
(2) event
(3) project
(2) event
(3) project
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0